Xe Kia Seltos 2023 là một chiếc xe đa dụng đô thị được sản xuất bởi hãng xe Kia Motors. Đây là một mẫu xe mới hoàn toàn, nằm trong phân khúc xe SUV nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ như Mazda CX-30, Honda HR-V, Toyota C-HR và Hyundai Kona.
Kia Seltos 2023 có thiết kế hiện đại, đẹp mắt, với các đường nét sắc sảo và cá tính. Xe có kích thước lớn hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc, đảm bảo sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách cũng như khoang hành lý. Đặc biệt, Kia Seltos 2023 được trang bị những tính năng an toàn và giải trí cao cấp, bao gồm hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời, hệ thống thông tin giải trí trên màn hình cảm ứng lớn.
Bảng thông số kỹ thuật xe Kia Seltos 2023
Tổng quan về Kia Seltos 2023, xe có thiết kế ngoại hình nổi bật nhất trong phân khúc với đường nét vuông vức, khỏe khoắn, trẻ trung và đậm chất Việt. Với kích thước lớn hơn các đối thủ như Hyundai Kona, Ford EcoSport và MG ZS, tỷ lệ Dài x Rộng x Cao của xe là 4.315 x 1.800 x 1.645 (mm), tạo ra không gian bên trong rộng rãi hơn cho tất cả hành khách.
Thông số kỹ thuật Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Động cơ | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.6L Xăng |
Công suất cực đại | 138 mã lực | 138 mã lực | 138 mã lực | 128 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 242 Nm | 242 Nm | 242 Nm | 157 Nm |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Kích thước xe Kia Seltos 2023
Kích thước Seltos | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 |
Trang bị ngoại thất trên xe Kia Seltos 2023
Ngoại thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn báo rẽ | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Trang bị nội thất trên xe Kia Seltos 2023
Nội thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.5inch | 4.5inch | 7inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8inch | 8inch | 10.25inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn trên xe Kia Seltos 2023
Trang bị an toàn Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Bảng so sánh các phiên bản xe Kia Seltos 2023
So sánh Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn chuyển hướng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Trang bị nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.5inch | 4.5inch | 7inch | 7inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8inch | 8inch | 10.25inch | 10.25inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.6L |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Trang bị an toàn | ||||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Bảng giá bán xe Kia Seltos 2023
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04/2023 |
Seltos 1.6 AT Deluxe | 649,000,000 | – Ưu đãi 50% phí trước bạ. |
Seltos 1.4 Turbo Deluxe | 659,000,000 | |
Seltos 1.6 AT Luxury | 699,000,000 | |
Seltos 1.4 Turbo Luxury | 704,000,000 | |
Seltos 1.6 AT Premium | 749,000,000 | |
Seltos 1.4 Turbo Premium | 759,000,000 | |
Seltos 1.4 GT-Line | 769,000,000 |